lively
/ˈlaɪvli/
(adjective)
năng nổ, hoạt bát
Ví dụ:
- a lively and enquiring mind
- Her eyes were bright and lively.
- He showed a lively interest in politics.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!