Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng living living /ˈlɪvɪŋ/ (adjective) (còn) sống Ví dụ: living organisms the finest living pianist all living things Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!