load
/ləʊd/
(verb)
chất lên, nhét/nhồi
Ví dụ:
- Men were loading up a truck with timber.
- We loaded the car in ten minutes.
- Sacks were being loaded onto the truck.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!