loan
/ləʊn/
(noun)
tiền cho vay
Ví dụ:
- a car loan (= a loan to buy a car)
- to take out/repay a loan(= to borrow money/pay it back)
- bank loans with low interest rates
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!