Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng lonely lonely /ˈləʊnli/ (adjective) cô đơn Ví dụ: As I didn't speak the language I grew lonelier and lonelier. She lives alone and often feels lonely. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!