Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng long long /lɒŋ/ (adjective) dài Ví dụ: It was the world's longest bridge. It's a long way away. We're a long way from anywhere here. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!