long /lɒŋ/
(adjective)
dài
Ví dụ:
  • It was the world's longest bridge.
  • We're a long way from anywhere here.
  • He walked down the long corridor.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!