look /lʊk/
(noun)
cái nhìn
Ví dụ:
  • Make sure you get a good look at their faces.
  • One look at his face and Jenny stopped laughing.
  • A look passed between them (= they looked at each other).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!