Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng lose lose /luːz/ (verb) làm mất, thất lạc, không thể tìm thấy Ví dụ: She lost her husband in the crowd. I've lost my keys. The tickets seem to have got lost. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!