Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng lot lot /lɑːt/ (adverb) nhiều (dùng với tính từ, trạng từ) Ví dụ: I'm feeling a lot better today. I eat lots less than I used to. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!