Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng loud loud /laʊd/ (adjective) to, ồn Ví dụ: loud laughter That music's too loud—please turn it down. a deafeningly loud bang Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!