Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng love love /lʌv/ (verb) yêu, thương yêu Ví dụ: Relatives need time to grieve over loved ones they have lost. He had become a well-loved member of staff. to love your country Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!