Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng lovely lovely /ˈlʌvli/ (adjective) xinh đẹp, hấp dẫn, đáng yêu Ví dụ: lovely countryside/eyes/flowers He has a lovely voice. She looked particularly lovely that night. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!