lovely /ˈlʌvli/
(adjective)
xinh đẹp, hấp dẫn, đáng yêu
Ví dụ:
  • He has a lovely voice.
  • She looked particularly lovely that night.
  • lovely countryside/eyes/flowers

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!