low
/ləʊ/
(adverb)
thấp
Ví dụ:
- The sun sank lower towards the horizon.
- a plane flying low over the town
- low-flying aircraft

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!