loyal /lɔɪəl/
(adjective)
trung thành
Ví dụ:
  • a loyal friend/supporter
  • She has always remained loyal to her political principles.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!