Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng loyal loyal /lɔɪəl/ (adjective) trung thành Ví dụ: a loyal friend/supporter She has always remained loyal to her political principles. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!