Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng luggage luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ (noun) American English: baggage hành lý Ví dụ: There's room for one more piece of luggage. You stay there with the luggage while I find a cab. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!