lump
/lʌmp/

(noun)
cục, tảng, miếng
Ví dụ:
- This sauce has lumps in it.
- a lump of coal/cheese/wood
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!