Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng lunch lunch /lʌntʃ/ (noun) bữa ăn trưa Ví dụ: We serve hot and cold lunches. I'm ready for some lunch. Let's do lunch(= have lunch together). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!