Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng machine machine /məˈʃiːn/ (noun) máy, máy móc Ví dụ: The potatoes are planted by machine. Machines have replaced human labour in many industries. to operate/run a machine Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!