mail /meɪl/
(noun)
bưu điện, bưu chính
Ví dụ:
  • Your cheque is in the mail.
  • We do our business by mail.
  • a mail service/train/van

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!