major
/ˈmeɪdʒər/
(adjective)
rất lớn/quan trọng
Ví dụ:
- major international companies
- to play a major role in something
- We have encountered major problems.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!