Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng make make /meɪk/ (verb) tạo ra, làm ra Ví dụ: She made us all coffee. to make bread/cement/paper She made coffee for us all. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!