Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng man man /mæn/ (noun) người đàn ông Ví dụ: a good-looking young man the relationships between men and women Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!