Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng manufacturer manufacturer /ˌmænjʊˈfæktʃərər/ (noun) nhà sản xuất Ví dụ: Faulty goods should be returned to the manufacturers. a car/computer manufacturer Always follow the manufacturer's instructions. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!