manufacturing /ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ/
(noun)
công nghiệp/ngành sản xuất hàng hóa
Ví dụ:
  • Many jobs in manufacturing were lost during the recession.
  • The company has established its first manufacturing base in Europe.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!