mass
/mæs/

(adjective)
đại chúng, hàng loạt; ảnh hưởng/liên quan đến nhiều người hoặc vật
Ví dụ:
- Their latest product is aimed at the mass market.
- weapons of mass destruction
- mass unemployment/production
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!