Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng massive massive /ˈmæsɪv/ (adjective) đồ sộ, chắc nặng Ví dụ: the massive walls of the castle a massive rock Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!