Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng master master /ˈmɑːstər/ (noun) ông chủ Ví dụ: They lived in fear of their master. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!