match /mætʃ/
(verb)
xứng/hợp với (về màu sắc, kiểu dáng...)
Ví dụ:
  • a scarf with gloves to match
  • None of these glasses match (= they are all different).
  • The doors were painted blue to match the walls.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!