matching
/ˈmætʃɪŋ/

(adjective)
đồng bộ, xứng nhau (về màu sắc, kiểu dáng, ...)
Ví dụ:
- a pine table with four matching chairs
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!