me
/miː/

(pronoun)
tôi (tân ngữ, đứng sau động từ/giới từ/động từ "be")
Ví dụ:
- You're taller than me.
- Give it to me.
- Don't hit me.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!