Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng means means /miːnz/ (noun) phương tiện, cách thức Ví dụ: Television is an effective means of communication. Is there any means of contacting him? Have you any means of identification? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!