measurement
/ˈmeʒəmənt/
(noun)
sự đo lường
Ví dụ:
- the metric system of measurement
- Accurate measurement is very important in science.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!