medicine /ˈmedɪsən/
(noun)
y học
Ví dụ:
  • traditional/conventional/orthodox medicine
  • to study/practise medicine
  • advances in modern medicine

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!