Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng medicine medicine /ˈmedɪsən/ (noun) y học Ví dụ: traditional/conventional/orthodox medicine to study/practise medicine advances in modern medicine Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!