mere /mɪər/
(adjective)
chỉ (dùng để nhấn mạnh điều gì là rất nhỏ/không quan trọng...)
Ví dụ:
  • A mere 2% of their budget has been spent on publicity.
  • You've got the job. The interview will be a mere formality.
  • He seemed so young, a mere boy.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!