merely /ˈmɪəli/
(adverb)
chỉ, đơn giản là (dùng để nhân mạnh)
Ví dụ:
  • He said nothing, merely smiled and watched her.
  • I'm merely stating what everybody knows anyway.
  • It is not merely a job, but a way of life.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!