merely
/ˈmɪəli/
(adverb)
chỉ, đơn giản là (dùng để nhân mạnh)
Ví dụ:
- It is not merely a job, but a way of life.
- They agreed to go merely because they were getting paid for it.
- I'm merely stating what everybody knows anyway.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!