Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng mess mess /mes/ (noun) sự bẩn thỉu/không gọn gàng Ví dụ: The room was in a mess. My hair's a real mess! The kids made a mess in the bathroom. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!