midday
/ˌmɪdˈdeɪ/

(noun)
12 giờ trưa; khoảng giữa ngày
Ví dụ:
- a midday meal
- the heat of the midday sun
- The train arrives at midday.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!