military
/ˈmɪlɪteri/
(adjective)
(thuộc về) quân đội
Ví dụ:
- military training/intelligence
- military uniform
- a military coup
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!