milk /mɪlk/
(noun)
sữa
Ví dụ:
  • fresh/dried/powdered milk
  • milk products (= butter, cheese, etc.)
  • a bottle/carton of milk

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!