minute /ˈmɪnɪt/
(noun)
phút
Ví dụ:
  • I enjoyed every minute of the party.
  • It's four minutes to six.
  • I'll be back in a few minutes.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!