Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng minute minute /ˈmɪnɪt/ (noun) phút Ví dụ: It's four minutes to six. I enjoyed every minute of the party. a ten-minute bus ride Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!