modern /ˈmɒdən/
(adjective)
hiện đại
Ví dụ:
  • Modern European history
  • Stress is a major problem of modern life.
  • modern Greek

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!