modern /ˈmɒdən/
(adjective)
hiện đại
Ví dụ:
  • modern Greek
  • the modern industrial world
  • Stress is a major problem of modern life.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!