Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng monitor monitor /ˈmɒnɪtər/ (verb) giám sát Ví dụ: Each student's progress is closely monitored. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!