Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng morning morning /ˈmɔːnɪŋ/ (noun) buổi sáng Ví dụ: the morning papers Our group meets on Friday mornings. See you tomorrow morning. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!