much
/mʌtʃ/
(adverb)
rất nhiều/lớn
Ví dụ:
- You worry too much.
- He was much loved by all who knew him.
- an appeal to raise much-needed cash
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!