much
/mʌtʃ/

(adverb)
rất nhiều/lớn
Ví dụ:
- Nikolai's English was much the worst.
- I'm not much good at tennis.
- Thank you very much for the flowers.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!