much
/mʌtʃ/
(adverb)
rất nhiều/lớn
Ví dụ:
- I'm not much good at tennis.
- an appeal to raise much-needed cash
- The other one was much too expensive.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!