much
/mʌtʃ/
(adverb)
rất nhiều/lớn
Ví dụ:
- Much to her surprise he came back the next day.
- He was much loved by all who knew him.
- You worry too much.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!