murder /ˈmɜːdər/
(verb)
giết người, mưu sát
Ví dụ:
  • The murdered woman was well known in the area.
  • He denies murdering his wife's lover.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!