Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng music music /ˈmjuːzɪk/ (noun) âm nhạc, nhạc Ví dụ: He wrote the music but I don't know who wrote the words. to listen to music Every week they get together to make music(= to play music or sing). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!