Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng mysterious mysterious /mɪˈstɪəriəs/ (adjective) bí ẩn Ví dụ: He died in mysterious circumstances. A mysterious illness is affecting all the animals. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!